--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crested penguin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crested penguin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crested penguin
+ Noun
chim cánh cụt nhỏ của quần đảo Falkland và New Zealand
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
crested penguin
:
chim cánh cụt nhỏ của quần đảo Falkland và New Zealand
+
crested cariama
:
Chim mào bắt rắn chân đỏ
+
mother of pearl
:
xà c
+
cliff penstemon
:
một trong những loại hoa dại đẹp nhất miền Tây, hoa nở thành chùm trên cuống và lá, cánh to màu hồng hoặc màu đỏ.
+
queen's weather
:
thời tiết đẹp